Có 1 kết quả:

妓院 kĩ viện

1/1

kĩ viện [kỹ viện]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ kĩ nữ ở. § Cũng gọi là “kĩ quán” 伎館. ☆Tương tự: “bắc lí” 北里, “câu lan” 勾欄, “chương đài” 章臺, “xướng liêu” 娼寮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà chứa.